Có 2 kết quả:
泥浆 ní jiāng ㄋㄧˊ ㄐㄧㄤ • 泥漿 ní jiāng ㄋㄧˊ ㄐㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slurry
(2) mud
(2) mud
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slurry
(2) mud
(2) mud
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0